LỊCH KIỂM TRA KẾT THÚC HỌC PHẦN CÁC LỚP HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM HỌC 2015 - 2016 |
|||||||||||||||
Thứ tự | Mã học phần | Tên học phần | Nhóm kiểm tra | Mã lớp | Sĩ số | Khoa tổ chức kiểm tra | Ngày kiểm tra | Giờ bắt đầu | Giờ kết thúc | Phòng kiểm tra | Hình thức | Thời gian | Cán bộ coi kiểm tra 01 | Cán bộ coi kiểm tra 02 | Cán bộ coi kiểm tra 03 |
130 | TQ004 | Nghe TQ 1 (1+1) | 1 | D15TQ01 | 01-25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/25/2016 | 9:00 | 10:00 | B2.304 | Trắc nghiệm + Tự luận | 60 | |||
131 | TQ004 | Nghe TQ 1 (1+1) | 2 | D15TQ01 | 26-50 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/25/2016 | 9:00 | 10:00 | B2.305 | Trắc nghiệm + Tự luận | 60 | |||
132 | TQ004 | Nghe TQ 1 (1+1) | 1 | D15TQ02 | 01-25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/25/2016 | 9:00 | 10:00 | B2.401 | Trắc nghiệm + Tự luận | 60 | |||
133 | TQ004 | Nghe TQ 1 (1+1) | 2 | D15TQ02 | 26-51 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/25/2016 | 9:00 | 10:00 | B2.402 | Trắc nghiệm + Tự luận | 60 | |||
299 | DC012 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (1+1) | 1 | D14TQ01 | 01-39 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/26/2016 | 7:00 | 8:30 | I1.105 | Tự luận (SD tài liệu) | 90 | |||
300 | DC012 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (1+1) | 1 | D14TQ02 | 01-38 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/26/2016 | 7:00 | 8:30 | I1.106 | Tự luận (SD tài liệu) | 90 | |||
301 | TI015 | Tin học ứng dụng(1+1) | 1 | D15TQ01 | 01-48 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/26/2016 | 7:00 | 8:30 | B4.101 | Thực hành | 90 | |||
302 | TI015 | Tin học ứng dụng(1+1) | 1 | D15TQ02 | 01-44 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/26/2016 | 7:00 | 8:30 | B4.102 | Thực hành | 90 | |||
506 | LU004 | Pháp luật đại cương (2+0) | 1 | D15TQ01 | 01-25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/26/2016 | 13:00 | 14:00 | I1.101 | Tự luận (KSD tài liệu) | 60 | |||
507 | LU004 | Pháp luật đại cương (2+0) | 2 | D15TQ01 | 26-50 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/26/2016 | 13:00 | 14:00 | I1.102 | Tự luận (KSD tài liệu) | 60 | |||
508 | LU004 | Pháp luật đại cương (2+0) | 1 | D15TQ02 | 01-25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/26/2016 | 13:00 | 14:00 | I1.103 | Tự luận (KSD tài liệu) | 60 | |||
509 | LU004 | Pháp luật đại cương (2+0) | 2 | D15TQ02 | 26-51 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/26/2016 | 13:00 | 14:00 | I1.104 | Tự luận (KSD tài liệu) | 60 | |||
695 | TQ006 | Viết TQ 1 (2+1) | 1 | D15TQ01 | 01-25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/27/2016 | 9:00 | 10:30 | E2.201 | Trắc nghiệm + Tự luận | 90 | |||
696 | TQ006 | Viết TQ 1 (2+1) | 2 | D15TQ01 | 26-50 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/27/2016 | 9:00 | 10:30 | E2.202 | Trắc nghiệm + Tự luận | 90 | |||
697 | TQ006 | Viết TQ 1 (2+1) | 1 | D15TQ02 | 01-25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/27/2016 | 9:00 | 10:30 | E2.203 | Trắc nghiệm + Tự luận | 90 | |||
698 | TQ006 | Viết TQ 1 (2+1) | 2 | D15TQ02 | 26-51 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/27/2016 | 9:00 | 10:30 | E2.204 | Trắc nghiệm + Tự luận | 90 | |||
754 | TQ003 | Nói TQ 1 (2+1) | 1 | D15TQ01 | 01-25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/27/2016 | 13:00 | 16:00 | C2.101 | Vấn đáp | 180 | |||
755 | TQ003 | Nói TQ 1 (2+1) | 2 | D15TQ01 | 26-50 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/27/2016 | 13:00 | 16:00 | C2.102 | Vấn đáp | 180 | |||
756 | TQ003 | Nói TQ 1 (2+1) | 1 | D15TQ02 | 01-25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/27/2016 | 13:00 | 16:00 | C2.103 | Vấn đáp | 180 | |||
757 | TQ003 | Nói TQ 1 (2+1) | 2 | D15TQ02 | 26-51 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/27/2016 | 13:00 | 16:00 | C2.104 | Vấn đáp | 180 | |||
815 | TQ005 | Đọc TQ 1(2+1) | 1 | D15TQ01 | 01-25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/26/2016 | 9:00 | 10:30 | I1.101 | Trắc nghiệm + Tự luận | 90 | |||
816 | TQ005 | Đọc TQ 1(2+1) | 2 | D15TQ01 | 26-50 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/26/2016 | 9:00 | 10:30 | I1.102 | Trắc nghiệm + Tự luận | 90 | |||
817 | TQ005 | Đọc TQ 1(2+1) | 1 | D15TQ02 | 01-25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/26/2016 | 9:00 | 10:30 | I1.103 | Trắc nghiệm + Tự luận | 90 | |||
818 | TQ005 | Đọc TQ 1(2+1) | 2 | D15TQ02 | 26-51 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1/26/2016 | 9:00 | 10:30 | I1.104 | Trắc nghiệm + Tự luận | 90 | |||
- Học kỳ I đối với các lớp năm 1 - Học kỳ II đối với các lớp năm 2,3,4,5 |
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO |