Lịch thi HKI danh cho sv năm I (mới)

Ngày đăng: 1/4/2016 4:22:30 PM | Xem: 1540
LỊCH KIỂM TRA KẾT THÚC HỌC PHẦN CÁC LỚP HỆ CHÍNH QUY
ĐỢT 3 NĂM HỌC 2015 - 2016
                               
Thứ tự Mã học phần Tên học phần Nhóm kiểm tra Mã lớp Sĩ số Khoa tổ chức kiểm tra Ngày kiểm tra Giờ bắt đầu Giờ kết thúc Phòng kiểm tra Hình thức Thời gian Cán bộ coi kiểm tra 01 Cán bộ coi kiểm tra 02 Cán bộ coi kiểm tra 03
130 TQ004 Nghe TQ 1 (1+1) 1 D15TQ01 01-25 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/25/2016 9:00 10:00 B2.304 Trắc nghiệm + Tự luận 60      
131 TQ004 Nghe TQ 1 (1+1) 2 D15TQ01 26-50 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/25/2016 9:00 10:00 B2.305 Trắc nghiệm + Tự luận 60      
132 TQ004 Nghe TQ 1 (1+1) 1 D15TQ02 01-25 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/25/2016 9:00 10:00 B2.401 Trắc nghiệm + Tự luận 60      
133 TQ004 Nghe TQ 1 (1+1) 2 D15TQ02 26-51 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/25/2016 9:00 10:00 B2.402 Trắc nghiệm + Tự luận 60      
299 DC012 Tư tưởng Hồ Chí Minh (1+1) 1 D14TQ01 01-39 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/26/2016 7:00 8:30 I1.105 Tự luận (SD tài liệu) 90      
300 DC012 Tư tưởng Hồ Chí Minh (1+1) 1 D14TQ02 01-38 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/26/2016 7:00 8:30 I1.106 Tự luận (SD tài liệu) 90      
301 TI015 Tin học ứng dụng(1+1) 1 D15TQ01 01-48 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/26/2016 7:00 8:30 B4.101 Thực hành 90      
302 TI015 Tin học ứng dụng(1+1) 1 D15TQ02 01-44 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/26/2016 7:00 8:30 B4.102 Thực hành 90      
506 LU004 Pháp luật đại cương (2+0) 1 D15TQ01 01-25 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/26/2016 13:00 14:00 I1.101 Tự luận (KSD tài liệu) 60      
507 LU004 Pháp luật đại cương (2+0) 2 D15TQ01 26-50 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/26/2016 13:00 14:00 I1.102 Tự luận (KSD tài liệu) 60      
508 LU004 Pháp luật đại cương (2+0) 1 D15TQ02 01-25 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/26/2016 13:00 14:00 I1.103 Tự luận (KSD tài liệu) 60      
509 LU004 Pháp luật đại cương (2+0) 2 D15TQ02 26-51 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/26/2016 13:00 14:00 I1.104 Tự luận (KSD tài liệu) 60      
695 TQ006 Viết TQ 1 (2+1) 1 D15TQ01 01-25 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/27/2016 9:00 10:30 E2.201 Trắc nghiệm + Tự luận 90      
696 TQ006 Viết TQ 1 (2+1) 2 D15TQ01 26-50 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/27/2016 9:00 10:30 E2.202 Trắc nghiệm + Tự luận 90      
697 TQ006 Viết TQ 1 (2+1) 1 D15TQ02 01-25 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/27/2016 9:00 10:30 E2.203 Trắc nghiệm + Tự luận 90      
698 TQ006 Viết TQ 1 (2+1) 2 D15TQ02 26-51 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/27/2016 9:00 10:30 E2.204 Trắc nghiệm + Tự luận 90      
754 TQ003 Nói  TQ 1 (2+1) 1 D15TQ01 01-25 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/27/2016 13:00 16:00 C2.101 Vấn đáp 180      
755 TQ003 Nói  TQ 1 (2+1) 2 D15TQ01 26-50 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/27/2016 13:00 16:00 C2.102 Vấn đáp 180      
756 TQ003 Nói  TQ 1 (2+1) 1 D15TQ02 01-25 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/27/2016 13:00 16:00 C2.103 Vấn đáp 180      
757 TQ003 Nói  TQ 1 (2+1) 2 D15TQ02 26-51 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/27/2016 13:00 16:00 C2.104 Vấn đáp 180      
815 TQ005 Đọc TQ  1(2+1) 1 D15TQ01 01-25 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/26/2016 9:00 10:30 I1.101 Trắc nghiệm + Tự luận 90      
816 TQ005 Đọc TQ  1(2+1) 2 D15TQ01 26-50 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/26/2016 9:00 10:30 I1.102 Trắc nghiệm + Tự luận 90      
817 TQ005 Đọc TQ  1(2+1) 1 D15TQ02 01-25 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/26/2016 9:00 10:30 I1.103 Trắc nghiệm + Tự luận 90      
818 TQ005 Đọc TQ  1(2+1) 2 D15TQ02 26-51 Ngôn ngữ Trung Quốc 1/26/2016 9:00 10:30 I1.104 Trắc nghiệm + Tự luận 90      
                               
 - Học kỳ I đối với các lớp năm 1
 - Học kỳ II đối với các lớp năm 2,3,4,5
              TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO